Some examples of word usage: breach
1. The company suffered a data breach when hackers accessed sensitive customer information.
- Công ty đã bị phá vỡ dữ liệu khi hacker truy cập thông tin khách hàng nhạy cảm.
2. The soldier was punished for breaching the military code of conduct.
- Người lính bị phạt vì vi phạm nội quy quân đội.
3. The flood breached the levee, causing widespread damage to the surrounding area.
- Lũ lụt đã phá vỡ đê, gây ra thiệt hại lớn cho khu vực xung quanh.
4. The contract clearly states the consequences of breaching confidentiality agreements.
- Hợp đồng rõ ràng nêu rõ hậu quả của việc vi phạm thỏa thuận bí mật.
5. The company accused their former employee of breaching their non-compete agreement.
- Công ty buộc tội cựu nhân viên của họ đã vi phạm thỏa thuận không cạnh tranh.
6. The spy managed to breach the enemy's defenses and gather valuable intelligence.
- Điệp viên đã thành công trong việc xâm phạm phòng thủ của địch và thu thập thông tin quý giá.