Some examples of word usage: bridoon
1. The rider used a bridoon in addition to the snaffle bit for better control of the horse.
Người điều khiển sử dụng một cái bít bridoon cùng với dây cương để kiểm soát ngựa tốt hơn.
2. The bridoon is typically used in conjunction with a double bridle for more precise communication with the horse.
Bridoon thường được sử dụng kết hợp với một bít kép để giao tiếp chính xác hơn với ngựa.
3. The bridoon is a smaller, lighter bit that is often used for dressage training.
Bridoon là một cái bít nhỏ nhẹ thường được sử dụng cho huấn luyện đua ngựa.
4. Some riders prefer to use a bridoon on its own for light riding or schooling.
Một số người điều khiển thích sử dụng bít bridoon một mình cho việc cưỡi ngựa nhẹ hoặc dạy ngựa.
5. The bridoon is designed to fit comfortably in the horse's mouth without causing any discomfort.
Bridoon được thiết kế để vừa vặn thoải mái trong miệng ngựa mà không gây ra bất kỳ cảm giác không thoải mái nào.
6. It is important to properly adjust the bridoon to ensure it functions correctly during riding.
Quan trọng phải điều chỉnh bít bridoon đúng cách để đảm bảo hoạt động chính xác khi cưỡi ngựa.