Some examples of word usage: broth
1. I like to make chicken broth from scratch for my homemade soup.
Tôi thích tự nấu nước dùng gà từ đầu cho canh nhà tôi.
2. The vegetable broth adds a nice flavor to the stew.
Nước dùng rau cải tạo thêm hương vị ngon cho món hầm.
3. She sipped the hot broth to soothe her sore throat.
Cô ấy nhấm nháp nước dùng nóng để giảm đau họng.
4. The chef used a rich beef broth as the base for the gravy.
Đầu bếp đã sử dụng nước dùng bò đậm đà làm nền cho sốt.
5. The broth was simmering on the stove, filling the kitchen with a savory aroma.
Nước dùng đang sôi trên bếp, lan tỏa mùi thơm ngon trong nhà bếp.
6. My grandmother always said that a bowl of hot broth is the best cure for a cold.
Bà tôi luôn nói rằng một tô nước dùng nóng là phương pháp chữa bệnh tốt nhất cho cảm lạnh.