Some examples of word usage: bucko
1. Hey there, bucko, you better watch your back.
Translation: Xin chào, bạn ơi, bạn nên coi chừng sau lưng.
2. Don't get too cocky, bucko, you still have a lot to learn.
Translation: Đừng tự mãn quá, bạn ơi, bạn vẫn còn phải học hỏi nhiều.
3. Listen here, bucko, I'm in charge and you need to follow my orders.
Translation: Nghe đây, bạn ơi, tôi là người quản lý và bạn phải tuân theo chỉ thị của tôi.
4. Bucko, you're not going to get away with that kind of behavior.
Translation: Bạn ơi, bạn sẽ không thoát khỏi hành vi như vậy.
5. I don't appreciate your attitude, bucko, so shape up or ship out.
Translation: Tôi không đánh giá cao thái độ của bạn, bạn ơi, vì vậy hãy tỉnh táo hoặc rời đi.
6. You think you're tough, bucko? Let's see what you're made of.
Translation: Bạn nghĩ bạn mạnh mẽ à, bạn ơi? Hãy xem bạn làm được gì.