Some examples of word usage: budget
1. We need to create a budget for our upcoming project to ensure we stay within our financial limits.
- Chúng tôi cần tạo một ngân sách cho dự án sắp tới để đảm bảo rằng chúng tôi không vượt quá giới hạn tài chính của mình.
2. It's important to stick to a budget when grocery shopping to avoid overspending.
- Quan trọng là tuân thủ ngân sách khi đi mua sắm thực phẩm để tránh chi tiêu quá mức.
3. Our company has a strict budget for marketing expenses this quarter.
- Công ty chúng tôi có một ngân sách nghiêm ngặt cho các chi phí tiếp thị trong quý này.
4. We need to review our budget to see where we can cut costs and save money.
- Chúng ta cần xem xét lại ngân sách để xem chúng ta có thể cắt giảm chi phí ở đâu và tiết kiệm tiền.
5. I'm on a tight budget this month, so I can't afford to eat out at expensive restaurants.
- Tôi đang có ngân sách hạn chế trong tháng này, vì vậy tôi không thể chi tiêu ăn ở nhà hàng đắt tiền.
6. The government is planning to increase the budget for education next year.
- Chính phủ định kế hoạch tăng ngân sách cho giáo dục vào năm tới.