Some examples of word usage: bulldozed
1. The construction company bulldozed the entire forest to make way for a new shopping mall.
Công ty xây dựng đã đổ bộ cả khu rừng để mở đường cho một trung tâm mua sắm mới.
2. The government bulldozed the illegal settlements in the city to make room for a new park.
Chính phủ đã đập phá các khu định cư bất hợp pháp trong thành phố để mở đường cho một công viên mới.
3. The developer bulldozed the historic building to make space for a high-rise apartment complex.
Nhà phát triển đã phá hủy toàn bộ tòa nhà lịch sử để mở đường cho một khu căn hộ chung cư cao tầng.
4. The hurricane bulldozed through the coastal town, leaving a path of destruction in its wake.
Cơn bão đã đi qua thị trấn ven biển, để lại dấu vết của sự tàn phá sau lưng.
5. The dictator bulldozed any opposition to his rule, silencing all dissenting voices.
Nhà độc tài đã đàn áp mọi phản đối đối với sự cai trị của mình, làm im lặng mọi giọng nói phản đối.
6. The company bulldozed over the workers' demands for fair wages, leading to a strike.
Công ty đã bỏ qua yêu cầu về mức lương công bằng của công nhân, dẫn đến một cuộc đình công.