Some examples of word usage: bulldozers
1. The construction site was buzzing with activity as bulldozers cleared the land for the new building.
- Công trường xây dựng đang rộn ràng với hoạt động khi máy xúc đang làm sạch đất cho tòa nhà mới.
2. The sound of bulldozers rumbling in the distance could be heard as the workers prepared to start their day.
- Âm thanh của máy xúc vang qua xa xa có thể nghe được khi công nhân chuẩn bị bắt đầu ngày làm việc.
3. The bulldozers made quick work of demolishing the old warehouse to make room for the new shopping center.
- Các máy xúc đã nhanh chóng phá hủy nhà kho cũ để mở đường cho trung tâm mua sắm mới.
4. The bulldozers were brought in to clear the debris after the hurricane swept through the town.
- Các máy xúc đã được đưa vào để dọn dẹp mảnh vụn sau khi cơn bão đi qua thị trấn.
5. The bulldozers were lined up in a row, ready to start the massive earth-moving project.
- Các máy xúc được sắp xếp thành hàng, sẵn sàng bắt đầu dự án di chuyển đất lớn.
6. The bulldozers worked tirelessly throughout the night to clear the road blocked by the fallen trees.
- Các máy xúc đã làm việc không ngừng suốt đêm để làm sạch con đường bị chặn bởi cây đổ.