1. She is known for her busty figure in the entertainment industry.
- Cô ấy nổi tiếng với vóc dáng gợi cảm trong ngành giải trí.
2. The dress was too tight for her busty chest.
- Chiếc váy quá chật cho bộ ngực gợi cảm của cô ấy.
3. The magazine cover featured a busty model posing in a swimsuit.
- Trang bìa của tạp chí có một người mẫu gợi cảm đang pose trong bộ đồ tắm.
4. She received a lot of attention for her busty appearance at the event.
- Cô ấy nhận được rất nhiều sự chú ý cho vẻ ngoại hình gợi cảm tại sự kiện.
5. The actress wore a low-cut dress that accentuated her busty silhouette.
- Nữ diễn viên mặc một chiếc váy cổ sâu làm nổi bật hình dáng gợi cảm của cô ấy.
6. The fashion industry often features busty models in their campaigns.
- Ngành công nghiệp thời trang thường sử dụng những người mẫu gợi cảm trong các chiến dịch quảng cáo của họ.
An busty synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with busty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của busty