Some examples of word usage: calfskin
1. The designer handbag is made from luxurious calfskin leather.
(Túi xách thiết kế được làm từ da bò non sang trọng.)
2. The calfskin gloves are soft and supple, perfect for cold weather.
(Chiếc găng tay da bò non mềm mại và dẻo, hoàn hảo cho thời tiết lạnh.)
3. The bookbinding is done with high-quality calfskin for durability.
(Việc gắn sách được thực hiện bằng da bò non chất lượng cao để tăng độ bền.)
4. The calfskin jacket is a timeless piece that will never go out of style.
(Áo khoác da bò non là một mảnh không thời gian sẽ không bao giờ lỗi mốt.)
5. The interior of the luxury car is lined with soft calfskin upholstery.
(Nội thất của chiếc xe hạng sang được trải bằng lớp da bò non mềm mại.)
6. The artisan crafted a beautiful calfskin wallet with intricate stitching.
(Nghệ nhân đã tạo ra một chiếc ví da bò non đẹp với đường may tinh tế.)