Some examples of word usage: campaniles
1. The city skyline was dominated by the towering campaniles of the cathedral.
(Thành phố cao nguyên bởi những tháp chuông cao của nhà thờ chính toà.)
2. The campaniles of Italy are known for their intricate designs and beautiful architecture.
(Những tháp chuông của Ý nổi tiếng với thiết kế tinh xảo và kiến trúc đẹp mắt.)
3. The campaniles rang out in celebration as the newlyweds exited the church.
(Những tháp chuông vang lên trong sự ăn mừng khi cặp đôi mới cưới rời khỏi nhà thờ.)
4. The campaniles were a popular tourist attraction, drawing visitors from all over the world.
(Những tháp chuông là điểm thu hút khách du lịch phổ biến, thu hút khách tham quan từ khắp nơi trên thế giới.)
5. The campaniles were built centuries ago and have stood the test of time.
(Những tháp chuông được xây dựng cách đây hàng thế kỷ và đã kiên cố qua thời gian.)
6. The campaniles were illuminated at night, creating a magical and enchanting sight.
(Những tháp chuông được chiếu sáng vào buổi tối, tạo nên một cảnh tượng kỳ diệu và quyến rũ.)