Some examples of word usage: carefree
1. She lived a carefree life, always smiling and enjoying each moment.
- Cô ấy sống một cuộc sống không lo lắng, luôn mỉm cười và tận hưởng từng khoảnh khắc.
2. The children ran around the park, carefree and full of energy.
- Những đứa trẻ chạy nhảy khắp công viên, không lo lắng và tràn đầy năng lượng.
3. During our vacation, we felt carefree and relaxed, leaving all our worries behind.
- Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi cảm thấy thoải mái và thư giãn, bỏ hết mọi lo lắng.
4. Summer days are meant for lazy afternoons and carefree evenings.
- Những ngày hè là thời gian để dành cho những buổi chiều lười biếng và những buổi tối không lo lắng.
5. The carefree attitude of the young couple was infectious, spreading joy to everyone around them.
- Tinh thần không lo lắng của cặp đôi trẻ này làm lan tỏa niềm vui đến mọi người xung quanh.
6. The carefree melody of the song made everyone want to dance and sing along.
- Giai điệu không lo lắng của bài hát khiến mọi người muốn nhảy múa và hát theo.