Some examples of word usage: caroused
1. The group of friends caroused all night at the bar, celebrating their graduation.
- Nhóm bạn đã tụ tập tại quán bar và vui chơi suốt đêm, kỷ niệm bằng tốt nghiệp của họ.
2. The pirates caroused on their ship, drinking and singing loudly.
- Bọn cướp biển đã ăn mừng trên con tàu của họ, uống rượu và hát to.
3. The villagers caroused during the festival, dancing and feasting together.
- Người dân làng đã vui chơi trong lễ hội, nhảy múa và ăn mừng cùng nhau.
4. The soldiers caroused after their victory, celebrating with music and laughter.
- Các binh sĩ đã vui chơi sau chiến thắng của mình, ăn mừng với âm nhạc và tiếng cười.
5. The students caroused at the beach party, enjoying the warm weather and good company.
- Các sinh viên đã vui chơi tại buổi tiệc tại bãi biển, tận hưởng thời tiết ấm áp và sự hòa mình.
6. The family caroused at the wedding reception, toasting to the newlyweds' happiness.
- Gia đình đã vui chơi tại tiệc chiêu đãi sau đám cưới, nâng cốc chúc mừng cho hạnh phúc của đôi vợ chồng mới.