Some examples of word usage: cars
1. I have two cars parked in my driveway.
Tôi có hai chiếc xe ô tô đậu trong lối vào nhà.
2. The cars on this highway are moving slowly due to heavy traffic.
Các xe trên con đường cao tốc này di chuyển chậm do giao thông dày đặc.
3. My dream car is a sleek, black sports car.
Chiếc xe mơ ước của tôi là một chiếc xe thể thao đen mượt mà.
4. The car dealership is offering a special promotion on new cars this month.
Đại lý xe ô tô đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt cho các xe mới trong tháng này.
5. I always make sure to lock my car when I park it in a public place.
Tôi luôn đảm bảo khóa cửa xe khi đỗ xe ở nơi công cộng.
6. The race cars zoomed around the track at incredible speeds.
Những chiếc xe đua vroom vroom quanh vòng đua với tốc độ đáng kinh ngạc.