1. She spent all day cataloguing the library's collection of rare books.
-> Cô ấy đã dành cả ngày để liệt kê bộ sưu tập sách quý của thư viện.
2. The museum is in the process of cataloguing its artifacts for an upcoming exhibit.
-> Bảo tàng đang trong quá trình liệt kê các hiện vật của mình cho một cuộc triển lãm sắp tới.
3. The historian is known for cataloguing every detail of historical events in his research.
-> Nhà sử học nổi tiếng với việc liệt kê mọi chi tiết về các sự kiện lịch sử trong nghiên cứu của mình.
4. The company is cataloguing all of its products to make it easier for customers to find what they need.
-> Công ty đang liệt kê tất cả sản phẩm của mình để giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm những gì họ cần.
5. The archivist is responsible for cataloguing and organizing the documents in the archive.
-> Người quản lý tài liệu lưu trữ chịu trách nhiệm liệt kê và tổ chức các tài liệu trong kho lưu trữ.
6. The librarian is cataloguing new arrivals so that they can be easily accessed by patrons.
-> Thủ thư đang liệt kê những cuốn sách mới đến để khách hàng dễ dàng truy cập.
An cataloguing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cataloguing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cataloguing