1. The chambermaids were responsible for keeping the hotel rooms clean and tidy.
- Những người phục vụ phòng được trách nhiệm giữ cho các phòng khách sạch sẽ và gọn gàng.
2. The chambermaids were busy changing the sheets and towels in the rooms.
- Những người phục vụ phòng đang bận rộn thay ga và khăn tắm trong các phòng.
3. The hotel manager hired extra chambermaids during the busy season.
- Giám đốc khách sạn đã thuê thêm nhân viên phục vụ phòng trong mùa cao điểm.
4. The chambermaids always greeted guests with a warm smile.
- Những người phục vụ phòng luôn chào đón khách bằng nụ cười ấm áp.
5. The chambermaids worked long hours to ensure that the rooms were spotless.
- Những người phục vụ phòng làm việc nhiều giờ để đảm bảo rằng các phòng sạch sẽ.
6. The chambermaids were praised for their attention to detail and excellent service.
- Những người phục vụ phòng được khen ngợi vì sự chú ý đến chi tiết và dịch vụ xuất sắc của họ.
An chambermaids synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chambermaids, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chambermaids