Some examples of word usage: character
1. She has a strong character and never gives up easily.
- Cô ấy có một tính cách mạnh mẽ và không bao giờ bỏ cuộc dễ dàng.
2. The main character in the book is a brave young girl.
- Nhân vật chính trong cuốn sách là một cô gái trẻ dũng cảm.
3. Honesty is an important trait of a person's character.
- Sự trung thực là một đặc điểm quan trọng của tính cách của một người.
4. The movie's character development was well-done, making the story engaging.
- Sự phát triển nhân vật trong bộ phim được thực hiện tốt, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn.
5. His kind and caring character made him a favorite among his colleagues.
- Tính cách tốt bụng và chu đáo của anh ấy làm cho anh ấy trở thành một người được yêu thích trong số đồng nghiệp của mình.
6. The character of a person can be influenced by their upbringing and life experiences.
- Tính cách của một người có thể bị ảnh hưởng bởi cách nuôi dạy và trải nghiệm cuộc sống của họ.