Some examples of word usage: charger
1. Make sure to always bring your phone charger with you when traveling.
- Hãy chắc chắn luôn mang theo sạc điện thoại khi đi du lịch.
2. The battery of my laptop is running low, I need to plug in the charger.
- Pin của laptop của tôi đang cạn, tôi cần cắm sạc vào.
3. I lost my phone charger, so I had to borrow one from my friend.
- Tôi đã đánh mất sạc điện thoại, vì vậy tôi đã phải mượn một cái từ bạn.
4. The hotel room had a convenient USB charger built into the bedside table.
- Phòng khách sạn có một cổng sạc USB tiện lợi được tích hợp vào bàn đầu giường.
5. The electric car comes with a portable charger that you can use to recharge the battery.
- Xe điện đi kèm với một sạc di động mà bạn có thể sử dụng để sạc lại pin.
6. I bought a fast charger for my smartphone to reduce charging time.
- Tôi đã mua một bộ sạc nhanh cho điện thoại thông minh của mình để giảm thời gian sạc.