người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Some examples of word usage: charwomen
1. The charwomen come in every evening to clean the office.
- Các phụ nữ lao động đến mỗi buổi tối để lau dọn văn phòng.
2. The charwomen work hard to keep the house spotless.
- Các phụ nữ lao động chăm chỉ để giữ cho căn nhà sạch sẽ.
3. The charwomen take pride in their work and always do a thorough job.
- Các phụ nữ lao động tự hào về công việc của mình và luôn làm việc cẩn thận.
4. The charwomen are responsible for cleaning the public restrooms.
- Các phụ nữ lao động chịu trách nhiệm lau dọn nhà vệ sinh công cộng.
5. The charwomen are essential members of the cleaning staff.
- Các phụ nữ lao động là những thành viên quan trọng của đội ngũ lao dọn.
6. The charwomen work long hours to ensure that the building remains clean and tidy.
- Các phụ nữ lao động làm việc hàng giờ để đảm bảo rằng tòa nhà luôn sạch sẽ và gọn gàng.
An charwomen synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with charwomen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của charwomen