Some examples of word usage: chemotherapy
1. She underwent six rounds of chemotherapy to treat her cancer.
Cô ấy đã trải qua sáu đợt hóa trị để điều trị căn bệnh ung thư của mình.
2. The side effects of chemotherapy can be very harsh on the body.
Các tác dụng phụ của hóa trị có thể gây tổn thương nặng nề cho cơ thể.
3. Chemotherapy is often used in combination with other treatments like surgery or radiation therapy.
Hóa trị thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị.
4. Some patients experience hair loss as a result of chemotherapy.
Một số bệnh nhân gặp phải rụng tóc do hóa trị.
5. The success rate of chemotherapy varies depending on the type and stage of cancer.
Tỷ lệ thành công của hóa trị thay đổi tùy thuộc vào loại và giai đoạn của căn bệnh ung thư.
6. Chemotherapy can be a difficult and exhausting process, but it is often necessary for treating certain types of cancer.
Hóa trị có thể là quá trình khó khăn và mệt mỏi, nhưng đôi khi là cần thiết để điều trị một số loại ung thư.