Some examples of word usage: chestiest
1. She flaunted her chestiest dress at the party, drawing all eyes to her.
-> Cô ấy khoe chiếc váy cổ lọ ngực nhất tại bữa tiệc, thu hút mọi ánh nhìn.
2. He strutted around the gym, showing off his chestiest muscles.
-> Anh ta đi đến xung quanh phòng tập, khoe cơ bắp ngực mạnh mẽ nhất.
3. The actor's chestiest scene in the movie left audiences breathless.
-> Cảnh quay ngực của diễn viên trong bộ phim khiến khán giả hồi hộp.
4. She always chooses the chestiest tops to wear, accentuating her figure.
-> Cô ấy luôn chọn những chiếc áo ngực đẹp nhất để mặc, nổi bật hình dáng của mình.
5. The athlete proudly displayed his chestiest medals on the mantle.
-> Vận động viên tự hào trưng bày những huy chương ngực của mình trên bàn thờ.
6. The designer's collection featured some of the chestiest necklines of the season.
-> Bộ sưu tập của nhà thiết kế đặc biệt có những cổ áo ngực đẹp nhất của mùa.