1. The baby's christening will be held at the church next Sunday.
Lễ rửa tội cho em bé sẽ được tổ chức tại nhà thờ vào chủ nhật tới.
2. Are you going to attend the christening ceremony for your niece?
Bạn có định tham dự lễ rửa tội cho cháu gái không?
3. The christening gown has been passed down through generations in our family.
Chiếc áo dài lễ rửa tội đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình chúng tôi.
4. The christening party will have a beautiful cake and decorations.
Bữa tiệc lễ rửa tội sẽ có một chiếc bánh và trang trí đẹp.
5. The christening is a special occasion for the family to come together and celebrate.
Lễ rửa tội là dịp đặc biệt để gia đình sum họp và ăn mừng.
6. The christening ceremony is an important tradition in many cultures.
Lễ rửa tội là một truyền thống quan trọng trong nhiều văn hóa.
An christening synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with christening, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của christening