1. Many law students apply for clerkships at prestigious law firms to gain practical experience.
- Rất nhiều sinh viên luật ứng tuyển vào các vị trí thực tập tại các văn phòng luật sư danh tiếng để có kinh nghiệm thực tế.
2. Clerkships are often seen as a stepping stone to a successful legal career.
- Việc làm thực tập thường được coi là bước đệm cho sự nghiệp luật sư thành công.
3. The clerkships at the Supreme Court are highly coveted by aspiring lawyers.
- Các vị trí thực tập tại Tòa án Tối cao rất được ngưỡng mộ bởi những người muốn trở thành luật sư.
4. She completed multiple clerkships during her time in law school.
- Cô đã hoàn thành nhiều vị trí thực tập trong thời gian học tại trường luật.
5. Clerkships provide valuable hands-on experience in a legal setting.
- Việc làm thực tập cung cấp kinh nghiệm thực tế quý báu trong một môi trường pháp lý.
6. Many students pursue clerkships to network with experienced professionals in the legal field.
- Rất nhiều sinh viên theo đuổi các vị trí thực tập để mạng lưới với các chuyên gia kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý.
An clerkships synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clerkships, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của clerkships