to club together to buy something: chung tiền nhau mua cái gì
(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
Some examples of word usage: club
1. I am a member of the photography club at my school.
Tôi là thành viên của câu lạc bộ nhiếp ảnh ở trường của tôi.
2. Let's go to the club and dance the night away!
Hãy đi đến câu lạc bộ và nhảy suốt đêm!
3. The book club meets every Thursday to discuss their latest read.
Câu lạc bộ sách gặp nhau vào mỗi thứ Năm để thảo luận về cuốn sách mới nhất của họ.
4. She is the president of the gardening club and oversees all of the club's activities.
Cô ấy là chủ tịch của câu lạc bộ làm vườn và giám sát tất cả các hoạt động của câu lạc bộ.
5. The tennis club is hosting a tournament next weekend.
Câu lạc bộ quần vợt sẽ tổ chức một giải đấu vào cuối tuần tới.
6. My friends and I are starting a new movie club where we watch and discuss films together.
Tôi và bạn bè của tôi đang bắt đầu một câu lạc bộ phim mới nơi chúng tôi xem và thảo luận về phim cùng nhau.
An club synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with club, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của club