Some examples of word usage: coachmen
1. The coachmen waited patiently for their passengers to arrive.
(Các tài xế xe ngựa đợi một cách kiên nhẫn cho hành khách của họ xuất hiện.)
2. The coachmen skillfully guided the horses through the winding streets of the city.
(Các tài xế xe ngựa khéo léo hướng dẫn những con ngựa qua những con đường uốn lượn của thành phố.)
3. The coachmen were dressed in traditional uniforms, complete with top hats and long coats.
(Các tài xế xe ngựa mặc trang phục truyền thống, kèm theo mũ nồi và áo dài.)
4. The coachmen were responsible for maintaining the carriages and ensuring the comfort of their passengers.
(Các tài xế xe ngựa chịu trách nhiệm bảo dưỡng xe ngựa và đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.)
5. The coachmen were well-versed in the history and landmarks of the city, providing informative commentary during the tour.
(Các tài xế xe ngựa rất hiểu biết về lịch sử và điểm đến nổi tiếng của thành phố, cung cấp nhận xét thông tin trong suốt chuyến tham quan.)
6. The coachmen were known for their excellent driving skills and friendly demeanor towards their passengers.
(Các tài xế xe ngựa nổi tiếng với kỹ năng lái xe tuyệt vời và thái độ thân thiện với hành khách của họ.)