1. The soldier proudly wore his cockaded hat during the parade.
(Sỹ quan tự hào mặc chiếc mũ có dải lông trên đầu trong cuộc diễu hành.)
2. The cockaded woodpecker is a rare and protected species in the United States.
(Con chim gõ kiến có dải lông trên đầu là một loài hiếm và được bảo vệ ở Hoa Kỳ.)
3. The cockaded badge on his uniform showed his rank in the military.
(Huy hiệu có dải lông trên đầu trên bộ đồng phục của anh ấy cho thấy cấp bậc trong quân đội.)
4. The cockaded flag fluttered in the wind during the ceremony.
(Cờ có dải lông trên đầu bay trong gió trong buổi lễ.)
5. The bird's distinctive cockaded crest made it easy to identify in the forest.
(Việc có chùm lông đặc biệt trên đầu của con chim giúp nhận diện nó dễ dàng trong rừng.)
6. The cockaded squirrel was a rare sight in the national park.
(Con sóc có dải lông trên đầu là một cảnh tượng hiếm gặp trong công viên quốc gia.)
translated to Vietnamese:
1. Người lính tự hào mặc chiếc mũ có dải lông trên đầu trong cuộc diễu hành.
2. Con chim gõ kiến có dải lông trên đầu là một loài hiếm và được bảo vệ ở Hoa Kỳ.
3. Huy hiệu có dải lông trên đầu trên bộ đồng phục của anh ấy cho thấy cấp bậc trong quân đội.
4. Cờ có dải lông trên đầu bay trong gió trong buổi lễ.
5. Việc có chùm lông đặc biệt trên đầu của con chim giúp nhận diện nó dễ dàng trong rừng.
6. Con sóc có dải lông trên đầu là một cảnh tượng hiếm gặp trong công viên quốc gia.
An cockaded synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cockaded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cockaded