1. I enjoy working with my colleagues because we make a great team.
Tôi thích làm việc với đồng nghiệp của mình vì chúng tôi tạo nên một đội ngũ tuyệt vời.
2. My colleagues and I are planning a team-building activity next week.
Các đồng nghiệp của tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một hoạt động xây dựng đội ngũ vào tuần tới.
3. I always enjoy lunchtime chats with my colleagues in the break room.
Tôi luôn thích trò chuyện vào giờ nghỉ trưa với các đồng nghiệp trong phòng nghỉ.
4. My colleagues and I are attending a conference next month to learn about new industry trends.
Các đồng nghiệp của tôi và tôi sẽ tham dự một hội nghị vào tháng sau để tìm hiểu về các xu hướng mới trong ngành.
5. It's important to communicate effectively with your colleagues to ensure smooth workflow.
Quan trọng phải giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp để đảm bảo quá trình làm việc suôn sẻ.
6. I appreciate the support and collaboration of my colleagues in completing this project.
Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ và hợp tác của các đồng nghiệp trong việc hoàn thành dự án này.
An colleagues synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with colleagues, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của colleagues