1. I value the colleagueship of my coworkers and appreciate the support they provide me.
(Tôi trân trọng mối quan hệ đồng nghiệp với đồng nghiệp và cảm kích sự hỗ trợ mà họ mang lại cho tôi.)
2. The strong colleagueship among team members resulted in a successful project completion.
(Sự đồng nghiệp mạnh mẽ giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.)
3. Building a sense of colleagueship in the workplace can lead to a more productive and harmonious environment.
(Xây dựng một tinh thần đồng nghiệp trong nơi làm việc có thể dẫn đến một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa hơn.)
4. The colleagueship between the departments was evident during the company-wide meeting.
(Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các phòng ban đã rõ ràng trong cuộc họp toàn công ty.)
5. I have developed a strong sense of colleagueship with my team members through collaboration and mutual respect.
(Tôi đã phát triển một tinh thần đồng nghiệp mạnh mẽ với các thành viên trong nhóm thông qua sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.)
6. The colleagueship between the senior executives set a positive example for the rest of the company.
(Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các cấp quản lý cao cấp đã tạo ra một ví dụ tích cực cho phần còn lại của công ty.)
Translate into Vietnamese:
1. I value the colleagueship of my coworkers and appreciate the support they provide me.
(Tôi trân trọng mối quan hệ đồng nghiệp với đồng nghiệp và cảm kích sự hỗ trợ mà họ mang lại cho tôi.)
2. The strong colleagueship among team members resulted in a successful project completion.
(Sự đồng nghiệp mạnh mẽ giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.)
3. Building a sense of colleagueship in the workplace can lead to a more productive and harmonious environment.
(Xây dựng một tinh thần đồng nghiệp trong nơi làm việc có thể dẫn đến một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa hơn.)
4. The colleagueship between the departments was evident during the company-wide meeting.
(Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các phòng ban đã rõ ràng trong cuộc họp toàn công ty.)
5. I have developed a strong sense of colleagueship with my team members through collaboration and mutual respect.
(Tôi đã phát triển một tinh thần đồng nghiệp mạnh mẽ với các thành viên trong nhóm thông qua sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.)
6. The colleagueship between the senior executives set a positive example for the rest of the company.
(Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các cấp quản lý cao cấp đã tạo ra một ví dụ tích cực cho phần còn lại của công ty.)
An colleagueship synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with colleagueship, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của colleagueship