Some examples of word usage: coming
1. The train is coming in five minutes.
Tàu sẽ đến trong năm phút nữa.
2. I can feel a cold coming on.
Tôi cảm thấy cảm lạnh đang ập đến.
3. The storm is coming, we should take cover.
Cơn bão đang đến, chúng ta nên tránh nó.
4. Are you coming to the party tonight?
Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?
5. I heard that a new movie is coming out next month.
Tôi nghe nói một bộ phim mới sẽ ra mắt vào tháng sau.
6. The holidays are coming, I can't wait to spend time with my family.
Kì nghỉ sắp đến, tôi không thể chờ đợi để dành thời gian với gia đình.