Some examples of word usage: cons
1. Be careful not to fall for their cons, they are experts at tricking people.
- Hãy cẩn thận và đừng bị lừa bởi những thủ đoạn của họ, họ là những chuyên gia trong việc lừa dối người khác.
2. The scammer was able to con many people out of their money before getting caught.
- Kẻ lừa đảo đã có thể lừa nhiều người ra tiền trước khi bị bắt.
3. She felt foolish for falling for his con and giving him her personal information.
- Cô ấy cảm thấy ngu ngốc khi bị lừa và đã đưa thông tin cá nhân cho anh ta.
4. The con artist used his charm and smooth talking to deceive his victims.
- Kẻ lừa đảo đã sử dụng sự quyến rũ và nói láo để lừa dối nạn nhân của mình.
5. It's important to be aware of the cons that exist in the world and protect yourself from them.
- Việc nhận biết những thủ đoạn lừa đảo tồn tại trong thế giới và bảo vệ bản thân khỏi chúng rất quan trọng.
6. The company's shady business practices raised suspicions that they might be running a con.
- Cách thức kinh doanh không minh bạch của công ty đã khiến mọi người nghi ngờ rằng họ có thể đang thực hiện một thủ đoạn lừa đảo.