Some examples of word usage: conspicuity
1. The bright yellow color of the jacket adds to the wearer's conspicuity in low light conditions.
Màu vàng sáng của chiếc áo giúp tăng sự rõ ràng của người mặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
2. The reflective tape on the bike's frame improves its conspicuity on the road at night.
Băng phản quang trên khung xe đạp cải thiện sự rõ ràng của nó trên đường vào ban đêm.
3. The new safety regulations require all vehicles to have increased conspicuity features.
Các quy định an toàn mới yêu cầu tất cả các phương tiện phải có các tính năng tăng sự rõ ràng.
4. The flashing lights on the construction site help enhance the conspicuity of the workers to passing drivers.
Đèn nhấp nháy trên công trường xây dựng giúp tăng sự rõ ràng của công nhân đối với các tài xế đi ngang qua.
5. The bright colors of the warning signs improve their conspicuity and increase safety on the road.
Màu sắc sáng của các biển báo cảnh báo cải thiện sự rõ ràng của chúng và tăng cường an toàn trên đường.
6. The airline's new uniforms were designed with increased conspicuity in mind, to make the staff more visible to passengers.
Đồng phục mới của hãng hàng không được thiết kế với sự rõ ràng tăng cao, để làm cho nhân viên dễ nhìn hơn đối với hành khách.