Some examples of word usage: coopers
1. The coopers are skilled craftsmen who make and repair wooden barrels.
- Những thợ thủ công là những người thợ giỏi làm và sửa chữa thùng gỗ.
2. The coopers were busy filling barrels with wine at the winery.
- Những thợ thủ công đang bận rộn đổ rượu vào thùng tại nhà máy rượu.
3. The coopers carefully inspected each barrel for leaks before shipping them out.
- Những thợ thủ công kiểm tra cẩn thận mỗi thùng để phát hiện rò rỉ trước khi giao hàng.
4. The coopers are essential to the wine-making process, ensuring the quality and flavor of the wine.
- Những thợ thủ công là quan trọng trong quá trình sản xuất rượu, đảm bảo chất lượng và hương vị của rượu.
5. The coopers use traditional techniques passed down through generations to craft the perfect barrel.
- Những thợ thủ công sử dụng các kỹ thuật truyền thống được truyền lại qua các thế hệ để tạo ra thùng hoàn hảo.
6. The coopers take pride in their work, knowing that their barrels play a crucial role in the aging process of wine.
- Những thợ thủ công tự hào về công việc của mình, biết rằng thùng của họ đóng một vai trò quan trọng trong quá trình lão hóa của rượu.