Some examples of word usage: coronach
1. The mournful sound of a coronach filled the air as the funeral procession passed by.
Âm thanh buồn bã của một bài hát tang lễ lấp đầy không gian khi đoàn diễu hành tang qua.
2. The villagers sang a haunting coronach to honor their fallen comrades.
Các dân làng hát một bài hát tang lễ đầy ám ảnh để tưởng nhớ đồng đội đã khuất.
3. The sound of the coronach echoed through the valley, signaling the end of an era.
Âm thanh của bài hát tang lễ vang lên khắp thung lũng, tín hiệu cho sự kết thúc của một thời đại.
4. The coronach was a somber reminder of the sacrifices made for the greater good.
Bài hát tang lễ là một lời nhắc nhở đau buồn về những hy sinh đã được thực hiện vì lợi ích chung.
5. The haunting melody of the coronach brought tears to the eyes of all who heard it.
Âm nhạc ám ảnh của bài hát tang lễ làm rơi nước mắt của tất cả những ai nghe thấy.
6. The coronach was a traditional song sung at funerals to honor the deceased.
Bài hát tang lễ là một bài hát truyền thống được hát tại tang lễ để tôn vinh người đã khuất.