Nghĩa là gì: counterchargecountercharge /'kauntətʃɑ:dʤ/
danh từ
sự phản công
(pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
ngoại động từ
phản công
(pháp lý) buộc tội chống lại
Some examples of word usage: countercharge
1. The defendant filed a countercharge against the plaintiff for defamation.
(Định kiện đã nộp một vụ kiện phản đối chống lại người kiện mình vì phỉ báng.)
2. The accused made a countercharge against the police officer for misconduct.
(Người bị cáo buộc đã đưa ra một vụ kiện phản đối chống lại cảnh sát về hành vi không đúng đắn.)
3. The company's countercharge against the competitor's accusations was swift and decisive.
(Vụ kiện phản đối của công ty đối với những cáo buộc của đối thủ đã được thực hiện nhanh chóng và quyết đoán.)
4. The politician's countercharge against the media's allegations was met with skepticism.
(Vụ kiện phản đối của chính trị gia đối với những cáo buộc của báo chí đã nhận được sự nghi ngờ.)
5. The employee's countercharge against his supervisor's claims of incompetence was well-documented.
(Vụ kiện phản đối của nhân viên đối với những tuyên bố của cấp trên về sự không đủ năng lực đã được ghi chép kỹ lưỡng.)
6. The athlete's countercharge against the doping allegations was dismissed due to lack of evidence.
(Vụ kiện phản đối của vận động viên đối với những cáo buộc sử dụng doping đã bị bác bỏ do thiếu chứng cứ.)
An countercharge synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with countercharge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của countercharge