Some examples of word usage: countrywomen
1. The countrywomen gathered at the community center to discuss ways to improve their village.
- Những phụ nữ nông thôn tụ tập tại trung tâm cộng đồng để thảo luận về cách cải thiện làng quê của họ.
2. The countrywomen worked together to plant crops and tend to the livestock.
- Những phụ nữ nông thôn làm việc cùng nhau để trồng cây và chăm sóc động vật gia súc.
3. The countrywomen are skilled in traditional crafts such as weaving and pottery.
- Những phụ nữ nông thôn có kỹ năng trong các nghề truyền thống như dệt và làm gốm.
4. The countrywomen take pride in their strong community bonds and support for one another.
- Những phụ nữ nông thôn tự hào về mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ và sự hỗ trợ cho nhau.
5. The countrywomen often come together for celebrations and festivals in the village.
- Những phụ nữ nông thôn thường tụ tập để ăn mừng và tham gia các lễ hội trong làng.
6. The countrywomen are the backbone of rural communities, working hard to sustain their families and way of life.
- Những phụ nữ nông thôn là cột sống của cộng đồng nông thôn, làm việc chăm chỉ để duy trì gia đình và lối sống của họ.