Some examples of word usage: covens
1. The witches gathered in their covens to perform their rituals.
=> Các phù thủy tụ họp trong các bí mật để thực hiện các nghi lễ của họ.
2. Covens are often portrayed as secretive and mysterious groups.
=> Các bí mật thường được miêu tả là những nhóm bí ẩn và huyền bí.
3. The coven leader led the ceremony with grace and authority.
=> Người lãnh đạo của coven đã dẫn dắt nghi lễ một cách nhã nhặn và quyết định.
4. Many covens follow specific traditions and rituals passed down through generations.
=> Nhiều bí mật tuân thủ các truyền thống và nghi lễ cụ thể được truyền dẫn qua các thế hệ.
5. The coven members worked together to cast powerful spells.
=> Các thành viên của coven đã cùng nhau thực hiện các phép thuật mạnh mẽ.
6. Covens can vary in size and structure, depending on their beliefs and practices.
=> Các coven có thể thay đổi về kích thước và cấu trúc, phụ thuộc vào niềm tin và thực hành của họ.