Some examples of word usage: criminologies
1. Many universities offer courses in criminology to study different criminologies around the world.
( Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về tội phạm học để nghiên cứu các phái tội phạm trên khắp thế giới. )
2. The field of criminology encompasses various criminologies, theories, and methodologies.
( Lĩnh vực tội phạm học bao gồm các phái tội phạm, lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khác nhau. )
3. Comparative criminology examines the similarities and differences between different criminologies in different countries.
( Tội phạm học so sánh nghiên cứu những điểm tương đồng và khác biệt giữa các phái tội phạm ở các quốc gia khác nhau. )
4. The study of criminologies helps us understand the root causes of crime in society.
( Nghiên cứu về tội phạm giúp chúng ta hiểu nguyên nhân gốc rễ của tội phạm trong xã hội. )
5. Different criminologies offer unique perspectives on crime prevention and criminal justice.
( Các phái tội phạm khác nhau mang đến các quan điểm độc đáo về phòng ngừa tội phạm và công lý hình sự. )
6. The evolution of criminologies over time reflects changes in societal norms and values.
( Sự phát triển của các phái tội phạm qua thời gian phản ánh sự thay đổi trong các chuẩn mực và giá trị xã hội. )