Some examples of word usage: crookedly
1. The picture on the wall hung crookedly, so I straightened it out.
( Bức tranh trên tường treo nghiêng, vì vậy tôi đã chỉnh nó.)
2. He walked crookedly because of his injured leg.
( Anh ấy đi nghiêng vì chân bị thương.)
3. The old fence was leaning crookedly to one side.
( Bức rào cũ nghiêng về một bên.)
4. She smiled crookedly, revealing a missing tooth.
( Cô ấy cười nghiêng, lộ ra một cái răng đã mất.)
5. The tree grew crookedly, twisting in unusual directions.
( Cây mọc nghiêng, uốn cong theo hướng không bình thường.)
6. The house was built crookedly, with walls that didn't align properly.
( Ngôi nhà được xây nghiêng, với những bức tường không sắp xếp đúng cách.)