(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the crux of the matter: cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
Some examples of word usage: cruxes
1. The cruxes of the problem were identified during the meeting.
(Những vấn đề chính đã được xác định trong cuộc họp.)
2. Understanding the cruxes of a situation is crucial for finding a solution.
(Hiểu rõ những vấn đề chính của tình huống là quan trọng để tìm ra giải pháp.)
3. The cruxes of the argument were centered around miscommunication.
(Những vấn đề chính của cuộc tranh luận tập trung vào sự hiểu lầm.)
4. We need to address the cruxes of the issue before we can move forward.
(Chúng ta cần giải quyết những vấn đề chính của vấn đề trước khi tiến xa hơn.)
5. The cruxes of the story lie in the protagonist's internal struggles.
(Những vấn đề chính của câu chuyện nằm trong những cuộc chiến nội tâm của nhân vật chính.)
6. It is important to focus on the cruxes of the matter rather than getting distracted by minor details.
(Quan trọng là tập trung vào những vấn đề chính của vấn đề thay vì bị xao lạc bởi những chi tiết nhỏ.)
Translate into Vietnamese:
1. Những vấn đề chính đã được xác định trong cuộc họp.
2. Hiểu rõ những vấn đề chính của tình huống là quan trọng để tìm ra giải pháp.
3. Những vấn đề chính của cuộc tranh luận tập trung vào sự hiểu lầm.
4. Chúng ta cần giải quyết những vấn đề chính của vấn đề trước khi tiến xa hơn.
5. Những vấn đề chính của câu chuyện nằm trong những cuộc chiến nội tâm của nhân vật chính.
6. Quan trọng là tập trung vào những vấn đề chính của vấn đề thay vì bị xao lạc bởi những chi tiết nhỏ.
An cruxes synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cruxes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cruxes