Some examples of word usage: cultivatable
1. The land is rich and cultivatable, perfect for growing crops.
(Đất này màu mỡ và có thể canh tác, hoàn hảo cho việc trồng cây màu)
2. The soil in this area is not very cultivatable, making farming difficult.
(Đất ở khu vực này không phải là đất canh tác tốt, làm cho việc nông nghiệp trở nên khó khăn)
3. With the right tools and techniques, even rocky terrain can be made cultivatable.
(Với công cụ và kỹ thuật phù hợp, thậm chí địa hình đá có thể trở thành đất canh tác)
4. The farmer worked hard to make the arid land cultivatable.
(Người nông dân đã làm việc chăm chỉ để biến đất cằn thành đất canh tác)
5. This type of soil is naturally very cultivatable, requiring minimal effort to grow crops.
(Loại đất này tự nhiên rất thích hợp cho canh tác, chỉ cần ít công sức là có thể trồng cây)
6. The government is investing in irrigation systems to make more land cultivatable.
(Chính phủ đang đầu tư vào hệ thống tưới tiêu để làm cho nhiều đất hơn trở thành đất canh tác)