1. Farmers must cultivate the land before planting crops.
Nông dân phải canh tác đất trước khi trồng cây.
2. It takes time to cultivate strong relationships with others.
Cần thời gian để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
3. She decided to cultivate her passion for painting by taking art classes.
Cô ấy quyết định nuôi dưỡng đam mê vẽ tranh bằng cách tham gia lớp học nghệ thuật.
4. The company strives to cultivate a positive work environment for its employees.
Công ty cố gắng tạo ra môi trường làm việc tích cực cho nhân viên.
5. Parents play a crucial role in cultivating values and morals in their children.
Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt giá trị và đạo đức cho con cái.
6. We should all strive to cultivate a sense of gratitude in our daily lives.
Chúng ta nên cố gắng phát triển tinh thần biết ơn trong cuộc sống hàng ngày của mình.
An cultivate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cultivate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cultivate