Some examples of word usage: deathly
1. The silence in the room was deathly as we waited for the test results.
Trong căn phòng, sự im lặng làm cho mọi thứ trở nên chết chóc khi chúng tôi đợi kết quả kiểm tra.
2. She was deathly afraid of spiders and would scream at the sight of one.
Cô ấy sợ chết chóc những con nhện và sẽ la hét khi nhìn thấy một con.
3. The sudden change in weather brought a deathly chill to the air.
Sự thay đổi đột ngột về thời tiết đã mang đến một sự lạnh chết chóc cho không khí.
4. The dark clouds looming overhead cast a deathly shadow over the town.
Những đám mây đen kịt đang trên đầu đã tạo ra một bóng tối chết chóc trên thị trấn.
5. The patient's condition was described as deathly serious by the doctor.
Tình trạng của bệnh nhân được mô tả là rất nghiêm trọng bởi bác sĩ.
6. The deathly stillness of the night was broken by a sudden scream.
Sự yên bình chết chóc của đêm đột nhiên bị phá vỡ bởi một tiếng hét đột ngột.