Some examples of word usage: degrease
1. Before painting the metal surface, make sure to degrease it thoroughly.
Trước khi sơn bề mặt kim loại, hãy chắc chắn rằng bạn đã tẩy dầu mỡ kỹ lưỡng.
2. The mechanic used a degreaser to clean the engine parts.
Thợ sửa chữa đã sử dụng chất tẩy dầu để làm sạch các bộ phận động cơ.
3. It's important to degrease the kitchen hood regularly to prevent grease buildup.
Việc tẩy dầu mỡ cho máy hút khói nhà bếp thường xuyên là rất quan trọng để ngăn chặn sự tích tụ của dầu mỡ.
4. The degreasing agent effectively removed the oil stains from the driveway.
Chất tẩy dầu mỡ đã loại bỏ hiệu quả các vết dầu trên đường lái.
5. Make sure to degrease the frying pan before cooking to prevent sticking.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã tẩy dầu mỡ chảo trước khi nấu để tránh bám dính.
6. The industrial degreasing process involves using strong chemical solvents.
Quá trình tẩy dầu mỡ công nghiệp bao gồm việc sử dụng dung môi hóa học mạnh.