the early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày
to pay on delivery: tả tiền khi giao hàng
cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
his speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
the delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
sự sinh đẻ
sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
công suất (máy nước...)
Some examples of word usage: deliveries
1. The deliveries were scheduled to arrive by noon.
( Các giao hàng được lên lịch đến trước buổi trưa.)
2. The company offers free deliveries on orders over $50.
( Công ty cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn đặt hàng trên $50.)
3. The courier company handles all deliveries in this area.
( Công ty chuyển phát xử lý tất cả các giao hàng trong khu vực này.)
4. We track all deliveries to ensure they reach their destination on time.
( Chúng tôi theo dõi tất cả các giao hàng để đảm bảo chúng đến đúng địa điểm đúng giờ.)
5. The restaurant has a separate entrance for deliveries.
( Nhà hàng có một lối vào riêng cho giao hàng.)
6. The online store offers same-day deliveries for local customers.
( Cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày cho khách hàng địa phương.)
Translated into Vietnamese:
1. Các giao hàng được lên lịch đến trước buổi trưa.
2. Công ty cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn đặt hàng trên $50.
3. Công ty chuyển phát xử lý tất cả các giao hàng trong khu vực này.
4. Chúng tôi theo dõi tất cả các giao hàng để đảm bảo chúng đến đúng địa điểm đúng giờ.
5. Nhà hàng có một lối vào riêng cho giao hàng.
6. Cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ giao hàng trong ngày cho khách hàng địa phương.
An deliveries synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deliveries, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của deliveries