to denounce a treaty: tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Some examples of word usage: denounce
1. The activist decided to denounce the corrupt government officials at the public rally.
(Đấng hoạt động đã quyết định lên tiếng lên án các quan chức chính phủ tham nhũng tại cuộc biểu tình công khai.)
2. The organization released a statement denouncing the recent acts of violence in the community.
(Tổ chức đã phát hành một tuyên bố lên án những hành vi bạo lực gần đây trong cộng đồng.)
3. The citizens gathered in protest to denounce the unjust treatment of minority groups.
(Các công dân tụ tập để biểu tình lên án sự đối xử bất công với các nhóm thiểu số.)
4. The journalist was brave enough to denounce the powerful corporation for their unethical business practices.
(Nhà báo đã đủ gan để lên án tập đoàn quyền lực vì các hành vi kinh doanh không đạo đức của họ.)
5. It is important for individuals to denounce acts of discrimination and prejudice in society.
(Quan trọng cho cá nhân phải lên án những hành vi phân biệt và định kiến trong xã hội.)
6. The government immediately denounced the terrorist attack and vowed to bring the perpetrators to justice.
(Chính phủ ngay lập tức lên án vụ tấn công khủng bố và tuyên bố sẽ đưa những người gây ra vụ việc ra tòa.)
Translate them into Vietnamese:
1. Người hoạt động quyết định lên tiếng lên án các quan chức chính phủ tham nhũng tại cuộc biểu tình công khai.
2. Tổ chức đã phát hành một tuyên bố lên án những hành vi bạo lực gần đây trong cộng đồng.
3. Các công dân tụ tập để biểu tình lên án sự đối xử bất công với các nhóm thiểu số.
4. Nhà báo đã đủ gan để lên án tập đoàn quyền lực vì các hành vi kinh doanh không đạo đức của họ.
5. Quan trọng cho cá nhân phải lên án những hành vi phân biệt và định kiến trong xã hội.
6. Chính phủ ngay lập tức lên án vụ tấn công khủng bố và tuyên bố sẽ đưa những người gây ra vụ việc ra tòa.
An denounce synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with denounce, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của denounce