Some examples of word usage: desperados
1. The desperados rode into town, causing chaos and fear among the residents.
Những tên cướp đã tiến vào thị trấn, gây ra sự hỗn loạn và nỗi sợ hãi cho người dân.
2. The desperados were known for their ruthless tactics and lack of mercy.
Những tên cướp nổi tiếng với chiến thuật tàn nhẫn và thiếu lòng nhân từ.
3. The sheriff vowed to capture the desperados and bring them to justice.
Người hộ pháp tuyên thệ sẽ bắt giữ những tên cướp và đưa họ ra tòa.
4. The desperados were wanted criminals, with bounties on their heads.
Những tên cướp là tội phạm truy nã, với tiền thưởng trên đầu họ.
5. The desperados were last seen heading towards the mountain pass.
Những tên cướp cuối cùng được thấy đang hướng về con đèo núi.
6. The desperados were notorious for robbing stagecoaches and banks.
Những tên cướp nổi tiếng với việc cướp tàu ngựa và ngân hàng.