Some examples of word usage: destinies
1. Our destinies are intertwined, and we must work together to achieve our goals.
- Số phận của chúng ta được liên kết với nhau, và chúng ta phải làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình.
2. Some believe that our destinies are predetermined, while others think we have the power to shape our own future.
- Một số người tin rằng số phận của chúng ta đã được định trước, trong khi người khác nghĩ rằng chúng ta có khả năng tạo ra tương lai của mình.
3. The two friends were born on the same day, but their destinies took them in completely different directions.
- Hai người bạn sinh cùng ngày, nhưng số phận của họ dẫn họ vào những hướng hoàn toàn khác nhau.
4. Despite facing many challenges, they remained determined to fulfill their destinies.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, họ vẫn quyết tâm hoàn thành số phận của mình.
5. The ancient prophecy foretold the destinies of the chosen few who would save the kingdom from destruction.
- Lời tiên tri cổ xưa đã tiên đoán số phận của những người được chọn sẽ cứu vương quốc khỏi sự phá hủy.
6. Each individual has their own unique destiny waiting to be fulfilled.
- Mỗi cá nhân có số phận riêng đang chờ đợi để được thực hiện.