làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
(vật lý) làm nhiễu loạn
Some examples of word usage: disturbing
1. The movie was so disturbing that I had to look away from the screen.
- Bộ phim quá đáng sợ đến mức tôi phải quay đầu đi không nhìn vào màn hình.
2. The disturbing news of the accident left everyone in shock.
- Tin tức đáng sợ về tai nạn khiến mọi người đều bàng hoàng.
3. The disturbing sound of sirens filled the air as the emergency vehicles rushed past.
- Âm thanh đáng sợ của còi báo đầy không khí khi các phương tiện cấp cứu lao qua.
4. The disturbing images from the war zone were hard to forget.
- Những hình ảnh đáng sợ từ khu vực chiến tranh khó quên.
5. The disturbing behavior of the suspect raised red flags for the police.
- Hành vi đáng sợ của nghi phạm đã gây ra những dấu hiệu đỏ cho cảnh sát.
6. The disturbing trend of rising crime rates is a cause for concern.
- Xu hướng đáng sợ của tăng tỷ lệ tội phạm là một nguyên nhân lo ngại.
An disturbing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disturbing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của disturbing