1. The doggish behavior of the man made it clear that he was not to be trusted. (Hành vi giống như chó của người đàn ông làm rõ rằng anh ta không đáng tin cậy.)
2. Her doggish loyalty to her friends was truly admirable. (Sự trung thành giống như chó của cô đối với bạn bè thực sự đáng ngưỡng mộ.)
3. The doggish way he devoured his food was both amusing and slightly gross. (Cách an uống giống như chó của anh ta vừa hài hước vừa hơi kinh tởm.)
4. His doggish instincts kicked in when he sensed danger nearby. (Bản năng giống như chó của anh ta phát huy khi anh ta cảm thấy nguy hiểm gần đây.)
5. The doggish expression on his face made it clear that he was up to something mischievous. (Biểu cảm giống như chó trên khuôn mặt anh ta làm rõ rằng anh ta đang âm mưu một cái gì đó.)
6. The way he wagged his tail in excitement was truly doggish. (Cách anh ta lắc đuôi trong sự hào hứng thực sự giống như chó.)
An doggish synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with doggish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của doggish