trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
domestic trade: nội thương
thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
danh từ
người hầu, người nhà
(số nhiều) hàng nội
Some examples of word usage: domestic
1. I prefer domestic travel over international trips.
Tôi thích du lịch trong nước hơn là đi du lịch quốc tế.
2. The company focuses on selling domestic products.
Công ty tập trung vào việc bán các sản phẩm trong nước.
3. The domestic economy is experiencing a downturn.
Nền kinh tế trong nước đang trải qua một giai đoạn suy thoái.
4. The domestic violence hotline provides support for victims.
Đường dây nóng về bạo lực gia đình cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân.
5. I have a domestic cat named Whiskers.
Tôi có một con mèo trong nhà tên là Whiskers.
6. The government has implemented new policies to boost domestic production.
Chính phủ đã triển khai các chính sách mới để thúc đẩy sản xuất trong nước.
An domestic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with domestic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của domestic