Some examples of word usage: emprise
1. The knights rode forth on their latest emprise, ready to face any challenges that came their way.
- Các hiệp sĩ cưỡi ngựa ra đi trong chuyến viễn chinh mới nhất của họ, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức đến với họ.
2. The young entrepreneur embarked on a new emprise to revolutionize the tech industry.
- Doanh nhân trẻ đã bắt đầu một cuộc viễn chinh mới để cách mạng hóa ngành công nghệ.
3. The empress was known for her bold emprises in expanding the empire's borders.
- Nữ hoàng được biết đến với những viễn chinh táo bạo trong việc mở rộng ranh giới đế quốc.
4. The team's emprise to win the championship was met with both excitement and determination.
- Cuộc viễn chinh của đội để giành chiến thắng trong giải vô địch đã được đón nhận với cả sự hào hứng và quyết tâm.
5. The explorer set out on a dangerous emprise to reach the top of the mountain.
- Người thám hiểm bắt đầu một cuộc viễn chinh nguy hiểm để đạt đến đỉnh núi.
6. The emprise of starting a new business can be both thrilling and daunting.
- Việc bắt đầu một doanh nghiệp mới có thể vừa hứng thú vừa đáng sợ.